Characters remaining: 500/500
Translation

onion twitch

/'ʌnjən'kautʃ/ Cách viết khác : (onion-grass) /'ʌnjən'ʌnjəngrɑ:s/ (onion_twitch) /'ʌn
Academic
Friendly

Từ "onion twitch" trong tiếng Anh không phải một thuật ngữ phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày có thể gây nhầm lẫn. Tuy nhiên, nếu chúng ta phân tích từ này, "onion" có nghĩa "hành" "twitch" có nghĩa "co giật" hoặc "rung". Trong ngữ cảnh thực vật học, "onion twitch" có thể được hiểu một loại cỏ dại hoặc thực vật nào đó đặc điểm giống như hành khả năng co giật hoặc rung.

Định nghĩa:

Onion twitch (danh từ): Một loại cỏ dại hoặc thực vật có thể giống như hành thường các đặc điểm sinh học đặc biệt.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "The garden was overrun with onion twitch, making it difficult to grow other plants."

    • (Vườn bị tràn ngập cỏ dại onion twitch, khiến việc trồng các loại cây khác trở nên khó khăn.)
  2. Câu nâng cao: "Despite its unassuming appearance, the onion twitch can spread rapidly and choke out more desirable flora."

    • (Mặc dù có vẻ bề ngoài khiêm tốn, onion twitch có thể lan nhanh làm ngạt các loại thực vật mong muốn hơn.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Twitch: Có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. dụ, "to twitch" có thể có nghĩa "rung rinh" hoặc "co giật" trong các tình huống khác nhau.
  • Onion: Ngoài nghĩa "hành", từ này cũng có thể dùng trong các cụm từ như "onion rings" (nhẫn hành).
Từ đồng nghĩa:
  • Weed: Nghĩa "cỏ dại", từ này có thể được sử dụng để chỉ bất kỳ loại thực vật nào không mong muốn trong vườn.
  • Grass: Một từ khác có thể liên quan đến "onion twitch" nếu được coi một loại cỏ dại.
Idioms Phrasal Verbs:
  • "To weed out": Nghĩa loại bỏ những thứ không mong muốn, có thể được sử dụng trong ngữ cảnh loại bỏ onion twitch khỏi vườn.
    • dụ: "We need to weed out the onion twitch before it takes over the garden."
Kết luận:

Mặc dù "onion twitch" không phải một thuật ngữ phổ biến, nhưng hiểu nghĩa cách sử dụng của trong ngữ cảnh thực vật học có thể giúp bạn mở rộng vốn từ vựng áp dụng trong các tình huống khác nhau.

danh từ
  1. (thực vật học) lúa yến mạch dại

Comments and discussion on the word "onion twitch"